Thông số chung
Hãng sản xuất | HP |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Hệ điều hành tương thích | Windows, Linux |
Công suất tiêu thụ | 335 W |
Kết nối mạng | LAN |
Kết nối in qua điện thoại | Không |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Chức năng In
Tốc độ in đen/trắng | 16 trang/phút |
---|---|
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
In đảo mặt | Không |
Bộ nhớ | 8 MB |
Xử lý giấy
Khổ giấy | A4, A5, A6 |
---|---|
Khay nạp giấy | 150 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Kích thước, trọng lượng
Kích thước | 347 x 224 x 194 mm |
---|---|
Trọng lượng | 4.6 kg |